Xe tải là phương tiện giao thông đường bộ chuyên dùng để vận chuyển hàng hóa. Trên cửa của mỗi chiếc xe tải thường ghi nhiều thông số kỹ thuật quan trọng, việc hiểu rõ ý nghĩa của các thông số này là rất cần thiết để các chủ xe, lái xe, người thuê xe đảm bảo an toàn và hiệu quả khi vận hành. Ngoài ra còn giúp cơ quan chức năng kiểm soát, xử phạt nếu xe chở quá tải.
Theo thống kê của Hiệp hội Vận tải ô tô Việt Nam (VATA), hiện nay cả nước có khoảng 400.000 xe tải các loại đang lưu hành. Tuy nhiên, mỗi năm vẫn xảy ra trung bình 12.000 vụ tai nạn liên quan đến xe tải, gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản. Một trong những nguyên nhân là do nhiều người điều khiển xe thiếu hiểu biết về các thông số kỹ thuật, dẫn đến tình trạng chở quá tải, sử dụng sai mục đích.
Các thông số quan trọng trên cửa xe tải bao gồm thông số nhận dạng, thông số về tải trọng, thông số về kích thước, thông số về động cơ, thông số về lốp xe. Việc nắm được cách đọc từng thông số này rất quan trọng và đòi hỏi có sự tìm hiểu kỹ càng.
Các quy định pháp luật liên quan đến thông số xe tải mà bạn cần biết là: Thông tư 63/2014/TT-BGTVT, Thông tư 12/2020/TT-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải và Điều 28 Nghị định 46/2016/NĐ-CP.
Cùng đọc hiểu các thông số trên cửa xe tải thông qua bài viết sau.
Nội dung bài viết
- Thông Số Ghi Trên Cửa Xe Tải Có Ý Nghĩa Gì?
- Các Thông Số Gì Thường Gặp Trên Cửa Xe Tải? Cách Đọc Thế Nào?
- Quy Định Về Thông Số Trên Cửa Xe Tải Như Thế Nào?
- Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Xe Tải
- 1. Làm sao để nhận biết thông số trên cửa xe tải giả mạo, bị sửa đổi?
- 2. Lựa chọn loại xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển dựa trên thông số như thế nào?
- 3. Làm thế nào để tính toán chính xác tải trọng hàng hóa cho phép trên xe tải?
- 4. Ngoài xe tải, những loại xe nào khác cũng phải niêm yết thông số theo quy định?
- 5. Xe tải có được phép chở hàng vượt quá tải trọng ghi trên cửa xe không?
- 6. Có những loại xe tải nào phổ biến để thuê?
- 7. Nên thuê xe tải ở đâu uy tín?
Thông Số Ghi Trên Cửa Xe Tải Có Ý Nghĩa Gì?
Thông số trên cửa xe tải thể hiện các thông số kỹ thuật cơ bản của xe tải như tổng tải trọng cho phép, tải trọng bản thân xe, tải trọng cho phép trên các trục xe, kích thước thùng hàng, số người cho phép chở… Nhờ đó giúp xác định khả năng chở hàng và giới hạn an toàn của xe, tránh tình trạng chở quá tải gây mất an toàn, hư hỏng xe và vi phạm pháp luật.
Bên cạnh đó, các thông số này cũng là tiền đề để lựa chọn phương tiện phù hợp với khối lượng, kích thước hàng hóa cần vận chuyển. Là cơ sở để cơ quan chức năng kiểm soát, xử phạt nếu xe chở quá tải.
Do vậy, việc thể hiện thông số trên cửa xe trở thành yếu tố bắt buộc đối với tất cả các loại xe tải hiện đang lưu thông.
Các Thông Số Gì Thường Gặp Trên Cửa Xe Tải? Cách Đọc Thế Nào?
Các thông số ghi trên cửa xe tải có thể được chia thành nhiều nhóm chính, bao gồm thông số về nhận dạng, thông số về tải trọng, thông số về kích thước, thông số về động cơ, thông số về lốp xe. Mỗi loại thông số sẽ kèm theo một cách đọc cụ thể.
1. Thông số về nhận dạng
Các thông số nhận dạng xe tải gồm hãng sản xuất, model, năm sản xuất, số VIN:
- Hãng sản xuất (Make): Cho biết nhà sản xuất của chiếc xe tải, ví dụ như Hyundai, Isuzu, Hino,…
- Model: Chỉ dòng xe cụ thể, ví dụ như Hyundai Mighty 2017, Isuzu FRR 2021,…
- Năm sản xuất (Year): Năm mà chiếc xe được sản xuất.
- Số VIN (Vehicle Identification Number): Mã số nhận dạng duy nhất của mỗi chiếc xe, gồm 17 ký tự.
2. Thông số về tải trọng
Trên cửa xe tải thường ghi rõ các thông số về tải trọng như GVW, Payload, Tare Weight, Front GAWR, Rear GAWR.
Ký hiệu | Ý nghĩa | Ví dụ |
GVW | Gross Vehicle Weight – Tổng tải trọng cho phép | GVW: 7500 kg |
Payload, Tare Weight | Trọng lượng hàng hóa tối đa | Payload: 4500 kg |
Front GAWR | Gross Axle Weight Rating – Tải trọng cho phép trên trục trước | Front GAWR: 2990 kg |
Rear GAWR | Gross Axle Weight Rating – Tải trọng cho phép trên trục sau | Rear GAWR: 6000 kg |
3. Thông số về kích thước
Các thông số về kích thước thường gặp gồm có Length, Width, Height, Wheelbase, Ground Clearance, GC.
Ký hiệu | Ý nghĩa | Ví dụ |
Length, L | Chiều dài | L: 6200 mm |
Width, W | Chiều rộng | W: 2100 mm |
Height, H | Chiều cao | H: 2300 mm |
Wheelbase, WB | Chiều dài cơ sở (khoảng cách giữa tâm 2 trục bánh xe) | WB: 3360 mm |
Ground Clearance, GC | Khoảng sáng gầm xe (từ mặt đất đến điểm thấp nhất của gầm) | GC: 210 mm |
Dựa vào các thông số trên, bạn có thể ước tính được kích thước thùng hàng phù hợp để chở từng loại mặt hàng cụ thể.
4. Thông số về động cơ
Cần tìm hiểu kỹ các thông số động cơ phổ biến trên cửa xe tải như Displacement, Max Power, Max Torque, Turbocharger, Emission Standard.
Ký hiệu | Ý nghĩa | Ví dụ |
Displacement | Dung tích xi lanh | Displacement: 5.2 L |
Max Power | Công suất tối đa | Max Power: 180 HP/2500 rpm |
Max Torque | Mô men xoắn tối đa | Max Torque: 530 N.m/1400 rpm |
Turbocharger | Động cơ tăng áp | Turbo Intercooler |
Emission Standard | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Cụ thể: Displacement (Dung tích xi lanh) là thể tích không gian bên trong xi lanh động cơ, tính bằng lít (L) hoặc phân khối (cc). Thể hiện kích thước và sức chứa của động cơ. Displacement càng lớn thì động cơ càng mạnh mẽ.
- Ví dụ: Displacement: 5.2 L, nghĩa là tổng dung tích các xi lanh của động cơ là 5.2 lít.
Max Power (Công suất tối đa) là sức mạnh tối đa mà động cơ có thể tạo ra, tính bằng mã lực (HP) hoặc kilowatt (kW), ở một tốc độ quay nhất định (rpm – vòng/phút).
- Ví dụ: Max Power: 180 HP/2500 rpm, nghĩa là động cơ đạt công suất tối đa 180 mã lực tại tốc độ quay 2500 vòng/phút.
Max Torque (Mô-men xoắn tối đa) là lực xoắn tối đa mà động cơ tạo ra, tính bằng Newton-mét (N.m), ở một tốc độ quay nhất định. Mô-men xoắn quyết định khả năng tăng tốc, leo dốc, chở tải của xe.
- Ví dụ: Max Torque: 530 N.m/1400 rpm, nghĩa là mô-men xoắn cực đại đạt 530 N.m tại 1400 vòng/phút.
Turbocharger (Tăng áp) là hệ thống tăng áp dùng để ép khí vào động cơ, giúp tăng công suất và hiệu suất.
- Ví dụ: Turbo Intercooler, nghĩa là động cơ được trang bị turbo tăng áp kèm bộ làm mát khí nạp (intercooler).
Emission Standard (Tiêu chuẩn khí thải) quy định mức độ phát thải khí độc hại tối đa của động cơ theo các tiêu chuẩn như Euro, EPA…
- Ví dụ: Euro 4, nghĩa là động cơ đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4 của Liên minh Châu u.
5. Thông số về lốp xe
Các thông số cơ bản của lốp xe tải gồm: Tire Size, Load Index, Speed Symbol, Ply Rating, Tread Depth.
Ký hiệu | Ý nghĩa | Ví dụ |
Tire Size | Kích thước lốp | 11R22.5 |
Load Index | Chỉ số tải trọng | 146/143 |
Speed Symbol | Chỉ số tốc độ | M |
Ply Rating | Hệ số lớp mành | 16PR |
Tread Depth | Độ sâu gai lốp | 18 mm |
Cụ thể: Kích thước lốp (Tire Size) được thể hiện dưới dạng chuẩn quốc tế theo thứ tự: Chiều rộng lốp (mm)/Tỷ lệ chiều cao trên chiều rộng(%)/Đường kính vành (inch).
- Ví dụ: Lốp 11R22.5 có chiều rộng 11 inch, chiều cao bằng 100% chiều rộng, lắp trên vành 22.5 inch.
Chỉ số tải trọng (Load Index) cho biết khả năng chịu tải tối đa của mỗi lốp ở áp suất chuẩn.
- Ví dụ: Chỉ số 146 tương ứng với tải trọng 3000kg/lốp. Thông thường, lốp xe tải có chỉ số tải trọng gấp đôi, trong đó chỉ số đầu dành cho lốp đơn, chỉ số sau dành cho lốp kép.
Chỉ số tốc độ (Speed Symbol) thể hiện tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu được trong điều kiện chuẩn.
- Ví dụ: Chỉ số M tương ứng với tốc độ tối đa 130 km/h. Tuy nhiên trên thực tế, tốc độ tối đa cho phép đối với xe tải thường chỉ từ 60-90 km/h tùy cấp đường.
Hệ số lớp mành (Ply Rating) thể hiện độ bền của lốp trước các lực tác động. Lốp xe tải thường có từ 14-20 lớp mành để đảm bảo khả năng chịu tải và chống mài mòn. Tuy nhiên, lốp càng nhiều lớp thì trọng lượng và giá thành càng cao.
Độ sâu gai lốp (Tread Depth) ảnh hưởng trực tiếp đến độ bám đường và tuổi thọ của lốp. Khi lốp mòn đến mức chỉ còn 1.6 mm gai sẽ bị coi là lốp trơn và không đảm bảo an toàn. Theo khuyến cáo của nhà sản xuất, lốp xe tải cần được thay thế khi độ sâu gai dưới 3-4 mm.
Quy Định Về Thông Số Trên Cửa Xe Tải Như Thế Nào?
Theo Thông tư 63/2014/TT-BGTVT và Thông tư 12/2020/TT-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải, xe tải bắt buộc phải niêm yết các thông tin sau ở hai bên cánh cửa hoặc hai bên thân xe:
- Tên đơn vị vận tải (logo hợp tác xã).
- Số điện thoại liên lạc.
- Khối lượng bản thân.
- Khối lượng vận chuyển hàng hóa cho phép.
- Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông.
Theo Điều 28 Nghị định 46/2016/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, nếu không niêm yết hoặc niêm yết không chính xác các thông tin trên, chủ phương tiện sẽ bị phạt tiền như sau:
- Đối với cá nhân: từ 1-2 triệu đồng.
- Đối với tổ chức kinh doanh vận tải: từ 2-4 triệu đồng.
Như vậy, niêm yết đầy đủ thông số kỹ thuật lên cửa xe tải vừa là quy định bắt buộc, vừa thể hiện sự chuyên nghiệp và tuân thủ pháp luật của đơn vị vận tải. Đây là một trong những yếu tố đảm bảo hoạt động của xe được an toàn, hiệu quả và bền vững.
Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Xe Tải
1. Làm sao để nhận biết thông số trên cửa xe tải giả mạo, bị sửa đổi?
Sau đây là các dấu hiệu để nhận dạng thông số trên cửa xe tải giả mạo, bị sửa đổi:
- Các chữ số, ký tự bị mờ, không rõ nét, có dấu hiệu cạo sửa, đục lại.
- Thông số trên khung, máy, giấy tờ không khớp nhau hoặc có sai lệch lớn so với tiêu chuẩn của dòng xe.
- Xe có biểu hiện hư hỏng, hao mòn quá mức nhưng thông số vẫn ghi tình trạng tốt.
2. Lựa chọn loại xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển dựa trên thông số như thế nào?
Dựa vào thông số kỹ thuật, bạn có thể lựa chọn được loại xe tải phù hợp với hàng hóa cần vận chuyển:
- Xác định khối lượng và kích thước hàng hóa: chọn xe có thông số tải trọng và kích thước thùng phù hợp. Xem ngay bài viết: Tải trọng là gì? Cách phân biệt tải trọng & trọng tải của xe chính xác nhất.
- Xác định địa hình, đường sá vận chuyển: chọn xe có thông số động cơ, hộp số, lốp xe tương thích.
- Xác định giá thành, chi phí vận hành: chọn xe có mức tiêu hao nhiên liệu và bảo dưỡng hợp lý.
3. Làm thế nào để tính toán chính xác tải trọng hàng hóa cho phép trên xe tải?
Để tính tải trọng hàng hóa tối đa, bạn cần lấy tổng tải trọng cho phép (GVW) trừ đi tải trọng bản thân xe, trọng lượng lái xe và nhiên liệu. Công thức cụ thể là:
Payload = GVW – (Berat Kosong + Berat Pengemudi + Berat BBM)
Trong đó, Berat Kosong là khối lượng bản thân xe, Berat Pengemudi thường tính trung bình 65-75kg, Berat BBM tính theo trọng lượng riêng của dầu diesel là 0,85 kg/lít.
4. Ngoài xe tải, những loại xe nào khác cũng phải niêm yết thông số theo quy định?
Theo Thông tư 63/2014/TT-BGTVT, không chỉ xe tải mà các loại xe chở hàng sau cũng phải niêm yết thông số kỹ thuật lên cửa hoặc thân xe:
- Xe đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc.
- Xe xitec chở xăng dầu, hóa chất.
- Xe chở hàng siêu trường, siêu trọng.
- Xe chở hàng thực phẩm tươi sống.
- Xe chuyên dùng như xe cứu hộ, xe chở rác, xe thi công công trình…
5. Xe tải có được phép chở hàng vượt quá tải trọng ghi trên cửa xe không?
Tuyệt đối không được phép chở hàng vượt quá tải trọng cho phép ghi trên cửa xe. Theo Điều 33 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, nếu cơ quan kiểm tra phát hiện xe chở quá tải sẽ bị xử phạt như sau:
Mức quá tải | Mức phạt với lái xe (người điều khiển xe thực hiện hành vi vi phạm) |
Mức phạt với chủ xe (giao phương tiện hoặc để cho người làm công, người đại diện điều khiển phương tiện hoặc trực tiếp điều khiển phương tiện thực hiện hành vi vi phạm) |
10 – 20% | 04 – 06 triệu đồng | 06 – 08 triệu đồng đối với cá nhân, từ 12 – 16 triệu đồng đối với tổ chức là chủ xe |
20 – 50% | 13 – 15 triệu đồng | 28 – 32 triệu đồng đối với cá nhân, 56 – 64 triệu đồng đối với tổ chức là chủ xe |
Trên 50% | 40 – 50 triệu đồng | 70 – 75 triệu đồng đối với cá nhân, 140 – 150 triệu đồng đối với tổ chức là chủ xe |
Ngoài ra, lái xe còn có thể bị tước giấy phép lái xe và chủ xe buộc phải hạ phần hàng quá tải xuống. Xem bài viết: Chở hàng quá tải, quá khổ bị phạt bao nhiêu? được cập nhật chi tiết theo quy định mới nhất.
6. Có những loại xe tải nào phổ biến để thuê?
Dưới đây là một số loại xe tải chở hàng phổ biến để thuê:
- Xe tải nhẹ (dưới 1,5 tấn): Phù hợp để chở hàng hóa số lượng ít, giao hàng nội thành.
- Xe tải trung (1,5 – 5 tấn): Thích hợp để vận chuyển hàng hóa khối lượng vừa phải. Dùng để vận chuyển hàng đa dạng ở nhiều địa hình khác nhau, quãng đường dài, liên tỉnh.
- Xe tải nặng (trên 5 tấn): Dùng để vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, hàng cồng kềnh.
- Xe tải chuyên dụng: Bao gồm các loại như xe đông lạnh, xe chở gia súc, xe siêu trường siêu trọng…
Tùy vào nhu cầu vận chuyển cụ thể về khối lượng hàng hóa, quãng đường di chuyển, loại hàng hóa mà có thể lựa chọn loại xe tải phù hợp để thuê.
7. Nên thuê xe tải ở đâu uy tín?
An Lộc Phát tự hào là một trong những công ty vận tải hàng đầu tại TP.HCM, với uy tín và chất lượng dịch vụ được khẳng định qua nhiều năm hoạt động. Chúng tôi chuyên cung cấp các giải pháp vận chuyển hàng hóa toàn diện, đáp ứng mọi nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Sở hữu đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản và làm việc với tinh thần trách nhiệm cao, An Lộc Phát cam kết mang đến cho khách hàng trải nghiệm dịch vụ tốt. Từ khâu tư vấn, tiếp nhận yêu cầu cho đến khi giao hàng, chúng tôi luôn đồng hành và hỗ trợ khách hàng một cách tận tâm.
Dịch vụ cho thuê xe tải của An Lộc Phát cam kết:
- Hệ thống xe tải đời mới, được trang bị các thiết bị hiện đại và thường xuyên bảo dưỡng, đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
- Đội xe đa dạng với nhiều loại trọng tải từ 1 đến 15 tấn, cùng các loại thùng hàng như thùng kín, thùng lửng, xe đông lạnh, xe chuyên dụng… giúp đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu vận chuyển của khách hàng.
- Cho thuê xe tải với mức giá hợp lý, minh bạch theo từng gói dịch vụ. Chúng tôi cam kết mang đến mức giá tốt so với thị trường mà vẫn đảm bảo chất lượng cao.
- Vận chuyển hàng hóa an toàn, đúng hẹn, tuân thủ mọi quy định của pháp luật.
- Sẵn sàng phục vụ khách hàng 24/7, kể cả ngày lễ, Tết.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để trải nghiệm dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp, an toàn và hiệu quả.